🌟 공공 기관 (公共機關)

1. 법무부, 경찰청 등 공적인 행정 업무를 맡아 보는 기관.

1. CƠ QUAN CÔNG QUYỀN: Cơ quan phụ trách những nghiệp vụ hành chính công như Sở Cảnh sát, Bộ Tư pháp v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공공 기관을 방문하다.
    Visit public institutions.
  • Google translate 공공 기관을 세우다.
    Establish a public institution.
  • Google translate 공공 기관을 이용하다.
    Use a public institution.
  • Google translate 공공 기관에서 일하다.
    Working in a public institution.
  • Google translate 나는 행정적인 일을 처리하기 위해 공공 기관에 갔다.
    I went to a public institution to handle administrative affairs.
  • Google translate 공공 기관은 시민들의 개인 정보를 가지고 있기 때문에 보안이 필수적이다.
    Security is essential because public institutions have citizens' personal information.
  • Google translate 국민의 한 사람으로서 공공 기관에 바라는 게 있으신가요?
    As a citizen, do you want anything from a public institution?
    Google translate 국민들이 편리하게 이용할 수 있는 행정 서비스를 제공했으면 합니다.
    I want to provide administrative services that people can use conveniently.

공공 기관: public institution,こうきょうきかん【公共機関】。こうてききかん【公的機関】,institution publique,institución pública,دائرة عامة,олон нийтийн байгууллага,cơ quan công quyền,หน่วยงานสาธารณะ, หน่วยงานราชการ,,Государственное учреждение,公共机关,公共机构,


🗣️ 공공 기관 (公共機關) @ Giải nghĩa

🗣️ 공공 기관 (公共機關) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)