🌟 공공 기관 (公共機關)
🗣️ 공공 기관 (公共機關) @ Giải nghĩa
- 진정서 (陳情書) : 어떤 문제에 대한 실제 사정을 적어서 관청이나 공공 기관 등에 문제 해결을 바라며 내는 글.
- 발부되다 (發付되다) : 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등이 발행되다.
- 발부하다 (發付하다) : 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등을 발행하다.
- -원 (院) : ‘공공 기관’ 또는 ‘공공 단체’의 뜻을 더하는 접미사.
- 관용차 (官用車) : 정부 기관이나 공공 기관 등에 소속되어 공적인 일로 운행되는 자동차.
- 관공서 (官公署) : 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
- 수납 (收納) : 은행이나 공공 기관 등에서 돈이나 물건 등을 받아 거두어들임.
- 접수창구 (接受窓口) : 공공 기관 등에서 접수 사무를 보기 위해 조그마한 창을 내거나 대를 마련하여 놓은 곳.
- 우체국 (郵遞局) : 편지, 소포를 보내는 일이나 예금 관리 등의 일을 하는 공공 기관.
- 수수료 (手數料) : 국가나 공공 기관 등이 어떤 사람을 위하여 일을 해 준 대가로 받는 요금.
- 수납하다 (收納하다) : 은행이나 공공 기관 등에서 돈이나 물건 등을 받아 거두어들이다.
- 진정하다 (陳情하다) : 어떤 문제에 대한 해결을 바라며 관청이나 공공 기관 등에 실제 사정을 자세히 말하다.
- 발부 (發付) : 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등을 발행함.
🗣️ 공공 기관 (公共機關) @ Ví dụ cụ thể
- 보건소는 나라에서 운영하는 곳이지만 공공 기관 건물에 속하지 않고 각 지역마다 독립 시설로 운영된다. [독립 (獨立)]
- 이 땅은 공공 기관 건축을 위해 국가에 매입되었다. [매입되다 (買入되다)]
🌷 ㄱㄱㄱㄱ: Initial sound 공공 기관
-
ㄱㄱㄱㄱ (
개골개골
)
: 개구리가 우는 소리.
Phó từ
🌏 ỘP ỘP, OẠP OẠP: Tiếng con ếch kêu. -
ㄱㄱㄱㄱ (
개굴개굴
)
: 개구리가 우는 소리.
Phó từ
🌏 ỘP OẠP: Tiếng con ếch kêu . -
ㄱㄱㄱㄱ (
구깃구깃
)
: 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접는 모양.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) NHĂN NHEO, NHĂN NHÚM: Hình ảnh vò hoặc xếp vải hay giấy một cách nhăn nheo. -
ㄱㄱㄱㄱ (
공공 기관
)
: 법무부, 경찰청 등 공적인 행정 업무를 맡아 보는 기관.
None
🌏 CƠ QUAN CÔNG QUYỀN: Cơ quan phụ trách những nghiệp vụ hành chính công như Sở Cảnh sát, Bộ Tư pháp v.v... -
ㄱㄱㄱㄱ (
갈기갈기
)
: 여러 가닥으로 찢어진 모양.
Phó từ
🌏 NÁT VỤN, TƠI TẢ, TẢ TƠI, VỤN: Hình ảnh bị xé rách thành nhiều mảnh. -
ㄱㄱㄱㄱ (
감각 기관
)
: 동물의 몸에서 외부의 자극을 느끼는 기관.
None
🌏 CƠ QUAN CẢM GIÁC: Cơ quan cảm nhận sự kích thích của bên ngoài trong cơ thể của động vật.
• Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)